The unoccupied property was sold at a lower price.
Dịch: Tài sản chưa có người ở đã được bán với giá thấp hơn.
They decided to renovate the unoccupied property.
Dịch: Họ quyết định cải tạo tài sản chưa có người ở.
tài sản bỏ trống
tài sản trống
sự chiếm giữ
chiếm giữ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
phát hiện đáng chú ý
Quý nhân tuổi
thị trường giá trị cao
Giảng dạy tiếng Anh cho người nói tiếng khác
quần áo chống tia UV
run sợ, rùng mình
Sự kiện phim
lắp đặt, chuẩn bị (thiết bị); điều chỉnh (để phù hợp với một mục đích nào đó)