The room is occupied.
Dịch: Căn phòng đang bị chiếm giữ.
She is currently occupied with her work.
Dịch: Cô ấy hiện đang bận rộn với công việc của mình.
đã chiếm
bận rộn
sự chiếm đóng
chiếm giữ
07/11/2025
/bɛt/
Cái ôm chân tình
ở nhà
sự xem xét lại của tòa án
Ngự Trù Của Bảo Chúa
Chính sách thuế
lỗi kỹ thuật
loại, hạng, phân loại
thu hoạch gỗ