The unoccupied house was falling into disrepair.
Dịch: Ngôi nhà chưa có người ở đang dần hư hỏng.
She found an unoccupied seat on the bus.
Dịch: Cô ấy tìm thấy một chỗ ngồi chưa có người trên xe buýt.
bỏ trống
trống rỗng
sự chiếm giữ
chiếm giữ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
quan điểm
sự không quan tâm
Giải thích, thanh minh; chiếm
thoa sản phẩm mới
người vụng về
sự sửa đổi phương tiện
Giá tham khảo
giáo dục tài chính