He has a meticulous collection of stamps.
Dịch: Anh ấy có một bộ sưu tập tem rất tỉ mỉ.
This museum boasts a meticulous collection of artifacts.
Dịch: Bảo tàng này tự hào có một bộ sưu tập các hiện vật rất công phu.
Sưu tầm cẩn thận
Sưu tầm chi tiết
tỉ mỉ
sự tỉ mỉ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
phòng ngừa HIV
mũ đan
Phòng khám vô sinh
Thu hút sự chú ý/quan tâm trực tuyến
pháp y
sự nghiệp riêng
cửa sổ mái
tích cực