He has a meticulous collection of stamps.
Dịch: Anh ấy có một bộ sưu tập tem rất tỉ mỉ.
This museum boasts a meticulous collection of artifacts.
Dịch: Bảo tàng này tự hào có một bộ sưu tập các hiện vật rất công phu.
Sưu tầm cẩn thận
Sưu tầm chi tiết
tỉ mỉ
sự tỉ mỉ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
tình báo thị trường
tự cam kết
chấm nhọn, mũi nhọn, gai góc
đội
vận hành xe
có lợi thế
Nhân sự
Cúp quốc nội