verb
be involved in the community
/biː ɪnˈvɒlvd ɪn ðə kəˈmjuːnɪti/ tham gia vào cộng đồng
verb
get involved in a mission
/ɡet ɪnˈvɒlvd ɪn ə ˈmɪʃən/ tham gia vào một nhiệm vụ
verb
get involved in activities
/ɡɛt ɪnˈvɒlvd ɪn ækˈtɪvɪtɪz/ tham gia các hoạt động
verb
be involved in a controversy
/biː ɪnˈvɒlvd ɪn ə ˈkɒntrəvɜːsi/ dính líu đến một cuộc tranh cãi
verb
be involved
tham gia vào hoặc liên quan đến một hoạt động hoặc tình huống