Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Involved"

verb
be romantically involved
/biː roʊˈmæntɪkli ɪnˈvɒlvd/

có quan hệ tình cảm

verb
be involved in the community
/biː ɪnˈvɒlvd ɪn ðə kəˈmjuːnɪti/

tham gia vào cộng đồng

verb
get involved in a mission
/ɡet ɪnˈvɒlvd ɪn ə ˈmɪʃən/

tham gia vào một nhiệm vụ

verb
involved with
/ɪnˈvɒlvd wɪθ/

liên quan đến

verb
get involved in activities
/ɡɛt ɪnˈvɒlvd ɪn ækˈtɪvɪtɪz/

tham gia các hoạt động

verb
be involved in a controversy
/biː ɪnˈvɒlvd ɪn ə ˈkɒntrəvɜːsi/

dính líu đến một cuộc tranh cãi

noun
person involved
/ɪnˈvɒlvd ˈpɜːrsən/

nhân vật từng dính

verb
Urgently get involved

Khẩn trương vào cuộc

verb
get involved
/ɡet ɪnˈvɒlvd/

tham gia

verb
be involved
/bɪ ɪnˈvɒlvd/

tham gia vào hoặc liên quan đến một hoạt động hoặc tình huống

adjective
involved
/ɪnˈvɒlvd/

liên quan, dính líu

verb
involved in
/ɪnˈvɑːlvd ɪn/

tham gia vào

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY