She is involved in many community projects.
Dịch: Cô ấy tham gia nhiều dự án cộng đồng.
He was involved in the investigation.
Dịch: Anh ấy đã dính líu vào cuộc điều tra.
tham gia
dính líu
sự tham gia
bao gồm
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
sulfat kẽm
khóa học ôn tập
giải pháp
Môn thể thao lướt ván buồm, thường được thực hiện trên mặt nước.
Viêm màng não
người lang thang
thương mại
chương trình huấn luyện từ chuyên gia