She is involved in many community projects.
Dịch: Cô ấy tham gia nhiều dự án cộng đồng.
He was involved in the investigation.
Dịch: Anh ấy đã dính líu vào cuộc điều tra.
tham gia
dính líu
sự tham gia
bao gồm
07/11/2025
/bɛt/
dân số mới
thẻ bảo mật
tê tra (một loại hình hình học trong toán học)
khu vực tập thể dục
tìm kiếm niềm vui
chân nến
trượt, slip
nhà nông học