She is involved in many community projects.
Dịch: Cô ấy tham gia nhiều dự án cộng đồng.
He was involved in the investigation.
Dịch: Anh ấy đã dính líu vào cuộc điều tra.
tham gia
dính líu
sự tham gia
bao gồm
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Phát triển cộng đồng
ngày đăng ký
rau muống Ấn Độ
bảo tồn văn hóa
hợp chất thực vật
Cá xé nhỏ
trang phục nghi lễ
chuẩn bị hải sản