She is involved in many community projects.
Dịch: Cô ấy tham gia nhiều dự án cộng đồng.
He was involved in the investigation.
Dịch: Anh ấy đã dính líu vào cuộc điều tra.
tham gia
dính líu
sự tham gia
bao gồm
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Phù hợp cho phụ nữ mang thai
sự thờ ơ, sự không quan tâm
Âm nhạc bảng xếp hạng
cống nước
Kế hoạch bài học
sự gia hạn thời gian
Tưởng nhớ ông Tiến
Câu nói khó chịu