He is a person involved in the scandal.
Dịch: Anh ấy là một nhân vật từng dính vào vụ bê bối.
Several people involved in the crime were arrested.
Dịch: Một vài nhân vật từng dính líu đến vụ án đã bị bắt.
người có dính líu
người bị liên lụy
liên quan
sự liên quan
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
thiết bị điện tử
tài nguyên thủy sản
đánh đập, đánh tơi
Vẻ đẹp khỏe khoắn
THPT Đoàn Kết
trung tâm tiệc cưới
bạch cầu
thô bạo, hung hãn