He is a person involved in the scandal.
Dịch: Anh ấy là một nhân vật từng dính vào vụ bê bối.
Several people involved in the crime were arrested.
Dịch: Một vài nhân vật từng dính líu đến vụ án đã bị bắt.
người có dính líu
người bị liên lụy
liên quan
sự liên quan
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Các quốc gia thuộc khu vực Trung Đông
sự phát triển cảm xúc
nước ngoài
quá trình nộp
tim mình nhói lên
Sở thích cá nhân
mô hình thị trường
màn trình diễn tập thể