He is a person involved in the scandal.
Dịch: Anh ấy là một nhân vật từng dính vào vụ bê bối.
Several people involved in the crime were arrested.
Dịch: Một vài nhân vật từng dính líu đến vụ án đã bị bắt.
người có dính líu
người bị liên lụy
liên quan
sự liên quan
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Nhu cầu của khách hàng
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thủ tục pháp lý
Đau thắt ngực
định kiến
xương rồng
văn hóa định hướng đội nhóm
súp đậu đỏ