He is a person involved in the scandal.
Dịch: Anh ấy là một nhân vật từng dính vào vụ bê bối.
Several people involved in the crime were arrested.
Dịch: Một vài nhân vật từng dính líu đến vụ án đã bị bắt.
người có dính líu
người bị liên lụy
liên quan
sự liên quan
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Chấn thương nghiêm trọng
lý giải hợp lý, hợp thức hóa, làm cho hợp lý
kiên trì vượt qua khó khăn
gây tranh cãi
không nhà không xe
Giao chỉ tiêu
mất mát
mối quan tâm của người tiêu dùng