The police urgently got involved in the case.
Dịch: Cảnh sát khẩn trương vào cuộc điều tra vụ án.
We need to urgently get involved to solve this problem.
Dịch: Chúng ta cần khẩn trương vào cuộc để giải quyết vấn đề này.
Hành động khẩn trương
Thực hiện hành động nhanh chóng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
mận đen
phà
phương pháp cạnh tranh
mất mạng oan uổng
không đủ khả năng, không có năng lực
phòng chống lũ lụt
đảng thắng cử tổng thống
sự nghịch ngợm, sự tinh quái