The police urgently got involved in the case.
Dịch: Cảnh sát khẩn trương vào cuộc điều tra vụ án.
We need to urgently get involved to solve this problem.
Dịch: Chúng ta cần khẩn trương vào cuộc để giải quyết vấn đề này.
Hành động khẩn trương
Thực hiện hành động nhanh chóng
08/11/2025
/lɛt/
hư hỏng cáp
người yêu say đắm
rửa chén giặt đồ
nhận thức cộng đồng
Sự công chứng
kiếm tiền đỉnh
Sự ngạc nhiên thú vị
bữa tiệc ngoài trời