The police urgently got involved in the case.
Dịch: Cảnh sát khẩn trương vào cuộc điều tra vụ án.
We need to urgently get involved to solve this problem.
Dịch: Chúng ta cần khẩn trương vào cuộc để giải quyết vấn đề này.
Hành động khẩn trương
Thực hiện hành động nhanh chóng
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Bạn đã dậy chưa?
gạo nát
bảng đối chiếu nợ
kiêu ngạo, tự phụ
tháng
nghiên cứu bệnh tật
công việc không liên kết
Lựa chọn môn học