She was involved in the project from the beginning.
Dịch: Cô ấy đã tham gia vào dự án từ đầu.
They are involved in community service.
Dịch: Họ tham gia vào dịch vụ cộng đồng.
tham gia vào
tham gia
sự tham gia
liên quan, dính líu
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Màu sắc sống động
vỡ mộng, mất lòng tin
hiệu ứng môi trường
tranh phong cảnh tự nhiên
Mục tiêu nghề nghiệp
theo như, căn cứ vào
Vũ khí chiến lược
Tổ chức từ thiện