The company has a high standard of customer service.
Dịch: Công ty có tiêu chuẩn dịch vụ khách hàng cao.
We need to maintain a high standard of hygiene in the kitchen.
Dịch: Chúng ta cần duy trì tiêu chuẩn vệ sinh cao trong nhà bếp.
Chất lượng cao
Tiêu chuẩn tuyệt vời
tiêu chuẩn
cao
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
mũi mảnh
váy layer nhiều tầng
Vàng giao ngay
tính dễ uốn, tính linh hoạt
sự thuyết phục
hương vị khói
Chất hòa tan
cuối tuần