The convincingness of her argument won over the audience.
Dịch: Sự thuyết phục của lập luận của cô ấy đã chinh phục khán giả.
The convincingness of the evidence presented led to a swift conclusion.
Dịch: Sự thuyết phục của bằng chứng được đưa ra đã dẫn đến một kết luận nhanh chóng.
Á hậu 2 Miss World Vietnam