She has a thin nose that gives her a delicate look.
Dịch: Cô ấy có một chiếc mũi mảnh, mang lại vẻ ngoài tinh tế.
The artist often draws portraits with thin noses.
Dịch: Người nghệ sĩ thường vẽ chân dung với những chiếc mũi mảnh.
mũi thon
mũi hẹp
mũi
mỏng
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
cá nhiệt đới
Quyền tuyển sinh
sự mỉa mai
sống hòa thuận
bảo bối quan trọng nhất
tiết dịch bất thường
công cụ trình bày
Một tuần