This product meets the international standard.
Dịch: Sản phẩm này đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
They set a high standard for quality.
Dịch: Họ đặt ra tiêu chuẩn cao cho chất lượng.
The standard of living has improved.
Dịch: Mức sống đã được cải thiện.
tiêu chí
chuẩn mực
đo lường
chuẩn hóa
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thứ hạng thứ ba, loại thứ ba
lĩnh vực kinh doanh
chỗ ở qua đêm
Đại học Harvard
điên cuồng, mất bình tĩnh
chuyên ngành sư phạm
Phân bổ công khai
di sản văn hóa