chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
living self
/ˈlɪvɪŋ sɛlf/
tôi mình sống
noun
tibetan plateau
/tɪˈbɛtən ˈplætoʊ/
cao nguyên Tây Tạng
noun
Combined operation
/kəmˈbaɪnd ˌɒpəˈreɪʃən/
Chiến dịch phối hợp
noun
environmental change
/ɪnˈvaɪrənˌmɛntəl tʃeɪndʒ/
thay đổi môi trường
verb
wash
/wɒʃ/
rửa
noun
lung infection
/lʌŋ ɪnˈfɛkʃən/
Nhiễm trùng phổi
noun
terrace dining
/ˈtɛrəs daɪnɪŋ/
Ăn uống ngoài trời trên sân thượng hoặc ban công có tầm nhìn đẹp