She is a high potential employee.
Dịch: Cô ấy là một nhân viên có tiềm năng lớn.
This technology has high potential for future development.
Dịch: Công nghệ này có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai.
Đầy hứa hẹn
Tài năng
tiềm năng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Hợp đồng khuyến khích
mỡ ca cao
Xe buýt giường nằm
kích thích, đốt cháy
bắt chước
nhu cầu cao
Dịch vụ công
sự chôn cất