She is a high potential employee.
Dịch: Cô ấy là một nhân viên có tiềm năng lớn.
This technology has high potential for future development.
Dịch: Công nghệ này có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai.
Đầy hứa hẹn
Tài năng
tiềm năng
07/11/2025
/bɛt/
thực hiện nghĩa vụ
Tâm lý ngôn ngữ
tỷ lệ nhỏ
kết thúc lớp học
truyền tải không dây
thang đo
dưa lưới đã được chế biến
mì xá xíu