She is a high potential employee.
Dịch: Cô ấy là một nhân viên có tiềm năng lớn.
This technology has high potential for future development.
Dịch: Công nghệ này có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai.
Đầy hứa hẹn
Tài năng
tiềm năng
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
khuôn mẫu ghi danh
sự tinh tế, khả năng thiên bẩm
trường chuyên biệt
Không sao
thực vật bãi biển
sự phát biểu sai
kimchi cay nóng
thông tin mở rộng