She has a flair for the dramatic.
Dịch: Cô ấy có khả năng thiên bẩm trong diễn xuất.
His flair for design is evident in his work.
Dịch: Khả năng tinh tế trong thiết kế của anh ấy rõ ràng trong công việc của mình.
phong cách
sự lôi cuốn
sự tinh tế
có phong cách
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
nước chưa phát triển
múa biểu cảm
tài lộc tăng tốc
cộng đồng ven biển
thời gian sạc
bóp nghẹt nhu mô não
Giá tăng đáng kể
nhài nở ban đêm