Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Promising"

noun
compromising photo
/ˈkɒmprəmaɪzɪŋ ˈfoʊtoʊ/

ảnh làm tổn hại danh dự

noun
promising new face
/ˈprɒmɪsɪŋ njuː feɪs/

gương mặt mới triển vọng

noun phrase
promising future
/ˈprɒmɪsɪŋ ˈfjuːtʃər/

tương lai đầy hứa hẹn

noun phrase
promising applicants
/ˈprɒmɪsɪŋ æplɪkənts/

những ứng viên đầy triển vọng

adjective
Uncompromising
/ʌnˈkɒmprəmaɪzɪŋ/

Không khoan nhượng

noun
promising rookie
/ˈprɒmɪsɪŋ ˈrʊki:/

tân binh đầy triển vọng

noun
promising start
/ˈprɒmɪsɪŋ stɑːrt/

khởi đầu đầy hứa hẹn

noun
promising talent
/ˈprɒmɪsɪŋ ˈtælənt/

tài năng đầy hứa hẹn

noun phrase
unpromising future
/ʌnˈprɒmɪsɪŋ ˈfjuːtʃər/

tương lai không mấy tươi sáng

noun
promising individual
/ˈprɒmɪsɪŋ ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/

cá nhân đầy triển vọng

noun phrase
promising region
/ˈprɒmɪsɪŋ ˈriːdʒən/

khu vực đầy hứa hẹn

noun
promising face
/ˈprɒmɪsɪŋ feɪs/

gương mặt triển vọng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY