Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Gifted"

adjective
Upright and gifted
/ˈʌpraɪt ænd ˈɡɪftɪd/

Ngay thẳng và có tài

noun
gifted person
/ˈɡɪftɪd ˈpɜːrsən/

người có năng khiếu

noun
gifted vocalist
/ˈɡɪftɪd ˈvoʊkəlɪst/

ca sĩ tài năng

verb
be gifted
/biː ˈɡɪftɪd/

có năng khiếu

noun
Gifted high school
/ˈɡɪftɪd haɪ skuːl/

Trường trung học phổ thông chuyên

noun
Vinh Phuc High School for the Gifted
vɪn fʊk haɪ skuːl fɔːr ðə ˈɡɪftɪd

Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc

noun
gifted youth
/ˈɡɪftɪd juːθ/

thanh niên tài năng

noun
gifted player
/ˈɡɪftɪd ˈpleɪər/

cầu thủ tài năng

noun
gifted woman
/ˈɡɪf.tɪd ˈwʊm.ən/

người phụ nữ có tài năng đặc biệt hoặc xuất sắc

noun
gifted learner
/ˈɡɪf.tɪd ˈlɜː.nər/

người học có năng khiếu, người học xuất sắc

noun
gifted class
/ɡɪftɪd klæs/

lớp học năng khiếu

noun
gifted student group
/ɡɪftɪd ˈstjuːdənt ɡruːp/

nhóm học sinh tài năng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY