He was caught hawking goods without a license.
Dịch: Anh ta bị bắt vì bán hàng rong mà không có giấy phép.
Hawking is a traditional way of selling goods in many countries.
Dịch: Bán hàng rong là một hình thức bán hàng truyền thống ở nhiều quốc gia.
Bán rong
Bán hàng
Chim ưng
Khạc nhổ
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Giám đốc nhân sự
Thư xin việc
cú vô-lê tuyệt đẹp
lễ hội pháo
miêu tả
khâu tổ chức
Cami là một loại áo choàng hoặc áo khoác, thường được mặc bởi phụ nữ.
lỗi của tôi