The conference featured a list of eminent persons from around the world.
Dịch: Hội nghị có danh sách những người xuất sắc từ khắp nơi trên thế giới.
He was included in the list of eminent persons honored by the organization.
Dịch: Ông ấy đã được đưa vào danh sách những người xuất sắc được tổ chức vinh danh.
Tài liệu hình ảnh hoặc video dùng để chỉnh sửa, phát sóng hoặc trình chiếu.