Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Selling"

noun
Unique selling point
/juːˈniːk ˈsɛlɪŋ pɔɪnt/

Điểm bán hàng độc nhất

noun
Live selling real estate
/laɪv sɛlɪŋ ˈriːəl ɪˈsteɪt/

Livestream bán nhà

noun
Relationship selling
/rɪˈleɪʃənˌʃɪp ˈsɛlɪŋ/

Bán hàng dựa trên mối quan hệ

verb
Selling while talking
/ˈsɛlɪŋ waɪl ˈtɔːkɪŋ/

vừa nói chuyện vừa bán hàng

verb phrase
Accessory to selling counterfeit goods
/əkˈsɛsəri tuː ˈsɛlɪŋ ˈkaʊntərˌfɪt ɡʊdz/

tiếp tay bán hàng giả

noun phrase
KOL/KOC selling products

KOL/KOC bán hàng

noun
cross-selling product
/ˈkrɔːsˌsɛlɪŋ ˈprɒdʌkt/

sản phẩm bán kèm

noun
selling pressure
/ˈsɛlɪŋ ˈprɛʃər/

áp lực bán

verb
selling
/ˈsɛlɪŋ/

bán hàng

noun
Best-selling brand
/ˌbest ˈselɪŋ brænd/

Thương hiệu bán chạy nhất

noun
Live selling
/laɪv ˈsɛlɪŋ/

Bán hàng trực tiếp

noun
Best-selling item
/ˌbestˈselɪŋ ˈaɪtəm/

Mặt hàng bán chạy nhất

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY