Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Trading"

noun
social media trading
/ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə ˈtreɪdɪŋ/

giao dịch trên mạng xã hội

noun
AI trading bot
/ˌeɪˌaɪ ˈtreɪdɪŋ bɒt/

Bot giao dịch AI

noun
trading group
/ˈtreɪdɪŋ ɡruːp/

tổ chức kinh doanh

noun
trading hub
/ˈtreɪdɪŋ hʌb/

Trung tâm giao dịch

noun
Carbon trading
/ˈkɑːrbən ˈtreɪdɪŋ/

Giao dịch tín chỉ carbon

noun
quantitative trading
/ˈkwɒntɪtətɪv ˈtreɪdɪŋ/

giao dịch định lượng

noun
automated trading
/ˈɔːtəmeɪtɪd ˈtreɪdɪŋ/

giao dịch tự động

noun
Day trading
/deɪ treɪdɪŋ/

Giao dịch trong ngày

verb
Actively trading
/ˈæktɪvli ˈtreɪdɪŋ/

Giao dịch tích cực

noun
fraudulent trading
/ˈfrɔːdjələnt ˈtreɪdɪŋ/

Giao dịch gian lận

verb
illegally trading
/ɪˈliːɡəli ˈtreɪdɪŋ/

rao bán trái phép

noun
Illegal trading
/ɪˈliːɡəl ˈtreɪdɪŋ/

mua bán trái phép

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY