Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Trading"

noun
trading hub
/ˈtreɪdɪŋ hʌb/

Trung tâm giao dịch

noun
Carbon trading
/ˈkɑːrbən ˈtreɪdɪŋ/

Giao dịch tín chỉ carbon

noun
quantitative trading
/ˈkwɒntɪtətɪv ˈtreɪdɪŋ/

giao dịch định lượng

noun
automated trading
/ˈɔːtəmeɪtɪd ˈtreɪdɪŋ/

giao dịch tự động

noun
Day trading
/deɪ treɪdɪŋ/

Giao dịch trong ngày

verb
Actively trading
/ˈæktɪvli ˈtreɪdɪŋ/

Giao dịch tích cực

noun
fraudulent trading
/ˈfrɔːdjələnt ˈtreɪdɪŋ/

Giao dịch gian lận

verb
illegally trading
/ɪˈliːɡəli ˈtreɪdɪŋ/

rao bán trái phép

noun
Illegal trading
/ɪˈliːɡəl ˈtreɪdɪŋ/

mua bán trái phép

noun
online trading
/ˌɒnˌlaɪn ˈtreɪdɪŋ/

giao dịch trực tuyến

noun
gold trading ban
/ɡoʊld ˈtreɪdɪŋ bæn/

không giao dịch vàng

noun
online gold trading
/ˈɒnˌlaɪn goʊld ˈtreɪdɪŋ/

mua bán vàng online

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY