The incoming shipment is scheduled to arrive tomorrow.
Dịch: Lô hàng đến dự kiến sẽ đến vào ngày mai.
Please check the status of the incoming shipment.
Dịch: Vui lòng kiểm tra trạng thái của lô hàng đến.
hàng hóa đến
giao hàng đến
lô hàng
vận chuyển
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
thùng chứa thực phẩm
đối diện, ngược lại
sủi bọt, sủi tăm; sôi nổi, hăng hái
Phần thưởng
cân bằng dinh dưỡng
người sở hữu sản phẩm
Tận hưởng cuộc sống
đào tạo sức bền