The army gained control of the city.
Dịch: Quân đội đã kiểm soát thành phố.
She needs to gain control of her emotions.
Dịch: Cô ấy cần kiểm soát cảm xúc của mình.
Nắm quyền kiểm soát
Chiếm quyền kiểm soát
sự kiểm soát
kiểm soát
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Sự xâm phạm quá mức
neo lại, buộc lại (tàu thuyền)
Tên tiếng Anh là gì
người làm kính mắt
biển động
quan trọng cần biết trước
mì xào kiểu Nhật
Ưu tiên chương trình