Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Dominate"

verb
dominate the delivery industry
/dəˈmɪneɪt ðə dɪˈlɪvəri ˈɪndəstri/

thâu tóm cả ngành giao hàng

verb
dominated
/ˈdɑːmɪneɪtɪd/

bị chi phối

verb
dominate the field
/dəˈmɪneɪt ðə fiːld/

thâu tóm sân chơi

Verb
Dominate seniors
/dəˈmɪneɪt ˈsiːniərz/

Áp đảo đàn anh

verb
dominate
/ˈdɑː.mɪ.neɪt/

thống trị

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY