The snowfall was heavier than expected.
Dịch: Cơn tuyết rơi nặng hơn dự đoán.
We enjoyed the beautiful snowfall during our winter vacation.
Dịch: Chúng tôi rất thích cơn tuyết rơi đẹp trong kỳ nghỉ đông.
bão tuyết
tuyết
rơi tuyết
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
biện minh
sự hòa trộn, sự giao thoa
phát ngôn thiếu chuẩn mực
điện thoại có loa ngoài
Brooklyn Beckham
tương đương với
Tuyệt chiêu "đấm phát chết luôn"
Nắng nóng ngột ngạt