Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Favorable"

noun
Unfavorable sentiments
/ʌnˈfeɪvərəbəl ˈsɛntɪmənts/

Tình cảm không thuận lợi

noun
favorable condition
/ˈfeɪvərəbəl kənˈdɪʃən/

điều kiện thuận lợi

noun
favorable circumstance
/ˈfeɪvərəbəl ˈsɜːrkəmstæns/

hoàn cảnh thuận lợi

noun
favorable omen
/ˈfeɪvərəbəl ˈoʊmən/

điềm lành

phrase
Everything is favorable

Mọi thứ đều thuận lợi

noun
Favorable signs
/ˈfeɪvərəbəl saɪnz/

Điềm lành

noun
unfavorable opinion
/ʌnˈfeɪvərəbəl əˈpɪnjən/

ý kiến không tán thành

noun
favorable wind
/ˈfeɪvərəbəl wɪnd/

luồng gió phù hợp

noun
unfavorable environment
/ʌnˈfeɪvərəbəl ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường bất lợi

noun
favorable influence
/ˈfeɪvərəbəl ˈɪnfluəns/

ảnh hưởng tích cực, tác động tốt

noun
Favorable beginning
/ˈfeɪvərəbəl bɪˈɡɪnɪŋ/

Khởi đầu thuận lợi

verb
Obtain a favorable judgment
/əbˈteɪn ə ˈfeɪvərəbəl ˈdʒʌdʒmənt/

Đạt được phán quyết có lợi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY