Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Exhaust"

noun
Vehicle exhaust
/ˈviːɪkəl ɪɡˈzɔːst/

Khí thải xe cộ

noun
Motorcycle exhaust emissions
/məʊtəˈsaɪk(ə)l ɪɡˈzɔːst ɪˈmɪʃ(ə)nz/

khí thải xe máy

adjective
inexhaustible
/ˌɪnɪɡˈzɔːstɪbl/

dùng cả đời không hết

adjective
exhaustive
/ɪɡˈzɔːstɪv/

thấu đáo, toàn diện, kỹ lưỡng

noun
Exhausted soul
/ɪɡˈzɔːstɪd soʊl/

Tâm hồn kiệt sức

noun
Automobile exhaust
/ˈɔːtəməbiːl ɪɡˈzɔːst/

Khí thải ôtô

adjective
Completely exhausted like a laptop

rệu rã như chiếc laptop

noun
exhaust manifold
/ɪɡˈzɔːst ˈmænɪfoʊld/

ống góp xả

noun phrase
identical exhaust
unknown

ống xả giống hệt

noun
exhaust system
/ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/

Hệ thống xả

noun/verb
exhaust
/ɪɡˈzɔːst/

khí thải

adverb
exhaustively
/ɪɡˈzɔːstɪvli/

một cách triệt để, toàn diện

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY