The car's exhaust is emitting a lot of smoke.
Dịch: Khí thải của xe hơi đang phát ra nhiều khói.
She felt exhausted after the long hike.
Dịch: Cô ấy cảm thấy kiệt sức sau chuyến đi bộ dài.
khói
khí thải
sự kiệt sức
cạn kiệt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hợp tác lẫn nhau
khách
ngành hàng không
nửa người nửa ngựa
hạng cao nhất
Đi làm cho vui
Kang Tae Oh
thần tài