Automobile exhaust contributes to air pollution.
Dịch: Khí thải ôtô góp phần vào ô nhiễm không khí.
Regulations are in place to reduce automobile exhaust.
Dịch: Các quy định được đưa ra để giảm khí thải ôtô.
Khí thải xe cộ
Khí thải ống xả
khí thải
thải ra
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
bay trên trời
diễn viên xấu nhất
hành vi thiếu suy nghĩ
công việc tự do
lần đầu tiên
dễ cáu kỉnh, hay hờn dỗi
các đám mây phân tử
sự biện minh