Her energy seemed inexhaustible.
Dịch: Năng lượng của cô ấy dường như vô tận.
The Earth has an inexhaustible supply of water.
Dịch: Trái đất có nguồn cung cấp nước không bao giờ cạn.
vô hạn
vĩnh viễn
bao la
tính vô tận
một cách vô tận
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
nghề kim loại
về thăm ông bà
cười một mình
khám nghiệm tử thi
Trang phục theo mùa
giới giải trí
lấy nội tạng, moi ruột
thông điệp nhân ái