Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Distance"

verb
Conquer the distance
/ˈkɒŋkər ðə ˈdɪstəns/

chinh phục cự ly

verb
keep distance
/ˈkiːp ˈdɪstəns/

tìm cách giữ khoảng cách

noun
distance from male friend
/ˈdɪstəns frʌm meɪl frɛnd/

khoảng cách với bạn nam

noun
geographical distance
/ˌdʒiːəˈɡræfɪkəl ˈdɪstəns/

khoảng cách địa lý

noun
distance shot
/ˈdɪstəns ʃɒt/

cú sút xa

noun
distance relationship
/ˈdɪstəns rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ xa

noun
long-distance train
/lɔŋ ˈdɪstəns treɪn/

chuyến tàu đường dài

noun
safe distance
/seɪf ˈdɪstəns/

khoảng cách an toàn

noun
Distance learning program
/ˈdɪstəns ˈlɜːrnɪŋ ˈproʊɡræm/

chương trình đào tạo từ xa

noun
long-distance race
/ˈlɔŋ ˈdɪstəns ˈreɪs/

cuộc đua đường dài

verb
increase the distance
/ɪnˈkriːs ðə ˈdɪstəns/

tăng khoảng cách

noun
distance education
/ˈdɪstəns ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

giáo dục từ xa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY