He scored with a distance shot.
Dịch: Anh ấy đã ghi bàn bằng một cú sút xa.
The film opened with a distance shot of the mountains.
Dịch: Bộ phim mở đầu bằng một cảnh quay từ xa của những ngọn núi.
Tài liệu hình ảnh hoặc video dùng để chỉnh sửa, phát sóng hoặc trình chiếu.
Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội