He conquered the distance with ease.
Dịch: Anh ấy chinh phục cự ly một cách dễ dàng.
The athlete trained hard to conquer the distance in the marathon.
Dịch: Vận động viên đã tập luyện chăm chỉ để chinh phục cự ly trong cuộc thi marathon.
Vượt qua cự ly
Làm chủ cự ly
cự ly
chinh phục
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
đạo đức nghề nghiệp
Giao dịch không chính xác
mù hoàn toàn
Lựa chọn kiểu dáng
sinh vật biển
Chứng chỉ kỹ năng CNTT
hệ thống phòng thủ tên lửa
dạng điển hình