He conquered the distance with ease.
Dịch: Anh ấy chinh phục cự ly một cách dễ dàng.
The athlete trained hard to conquer the distance in the marathon.
Dịch: Vận động viên đã tập luyện chăm chỉ để chinh phục cự ly trong cuộc thi marathon.
Vượt qua cự ly
Làm chủ cự ly
cự ly
chinh phục
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
đặc hữu
chiết khấu cao
chế độ ăn bổ dưỡng
Âm nhạc tích cực
món ăn nhẹ
sức chứa bãi rác
máy phát dạng sóng tùy ý
cửa hàng tiết kiệm