She is planning a long-distance journey to visit her family.
Dịch: Cô ấy đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đường dài để thăm gia đình.
The long-distance journey took several days.
Dịch: Chuyến đi đường dài mất vài ngày.
chuyến đi dài
du lịch kéo dài
đường dài
khoảng cách
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
Rụng tóc
cặp tài liệu
quý bà, phụ nữ
xe bán thức ăn
Chìm, đuối nước
lĩnh vực thị trường
Sự đánh bóng; quá trình làm cho bề mặt trở nên bóng và mịn.
sự ngu dốt