Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Designate"

noun
designated mechanism
/ˈdezɪɡneɪtɪd ˈmekənɪzəm/

cơ chế được chỉ định

verb
be designated
/ˈdɛzɪɡneɪt/

được chỉ định

verb
designate
/ˈdezɪɡneɪt/

Chỉ định, bổ nhiệm

noun
Designated microbe
/ˈdezɪɡneɪtɪd ˈmaɪkroʊb/

Vi sinh vật chỉ định

noun
designated plan
/ˈdezɪɡneɪtɪd plæn/

kế hoạch được chỉ định

verb
re-designate
/ˌriːˈdezɪɡneɪt/

tái chỉ định, tái bổ nhiệm

noun
designated area
/dɪˈzeɪ.ɡnətɪd ˈɛəriə/

khu vực được chỉ định

noun
designated spot
/ˈdɛzɪɡneɪtɪd spɑt/

địa điểm được chỉ định

noun
designated officials
/dɪˈzeɪɡnətɪd əˈfɪʃəlz/

các quan chức được chỉ định

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY