The area was re-designated as a conservation zone.
Dịch: Khu vực đã được tái chỉ định là khu bảo tồn.
He was re-designated as team leader.
Dịch: Anh ấy đã được tái bổ nhiệm làm trưởng nhóm.
bổ nhiệm lại
phân công lại
sự tái chỉ định
tái chỉ định
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Đơn xin nhập học
quản lý công việc
Tiết kiệm nước; sử dụng ít nước hơn
ruồi (danh từ), bay (động từ)
cân đo đong đếm
Hình xăm
không ăn được
Cơ chế phản ứng