The area was re-designated as a conservation zone.
Dịch: Khu vực đã được tái chỉ định là khu bảo tồn.
He was re-designated as team leader.
Dịch: Anh ấy đã được tái bổ nhiệm làm trưởng nhóm.
bổ nhiệm lại
phân công lại
sự tái chỉ định
tái chỉ định
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
quỹ đầu tư cộng đồng
Tích lũy tài sản
Nhân vật huyền thoại
Khoa học về các hành tinh
thiếu sức sống
khách du lịch địa phương
Học bổng đa dạng
coi thi