The area was re-designated as a conservation zone.
Dịch: Khu vực đã được tái chỉ định là khu bảo tồn.
He was re-designated as team leader.
Dịch: Anh ấy đã được tái bổ nhiệm làm trưởng nhóm.
bổ nhiệm lại
phân công lại
sự tái chỉ định
tái chỉ định
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
con số nổi bật
xúc động
được bổ nhiệm
Người đóng thế
tạo yêu cầu mới
trại
lực sóng
cay đắng, sâu sắc