The designated mechanism ensures accountability.
Dịch: Cơ chế được chỉ định đảm bảo trách nhiệm giải trình.
This is the designated mechanism for handling complaints.
Dịch: Đây là cơ chế được chỉ định để giải quyết các khiếu nại.
cơ chế được chỉ rõ
cơ chế được giao
chỉ định
được chỉ định
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
trang trí phòng khách
cá cầu vồng
hoàn toàn không
cây bông giò
mối quan hệ thuần khiết, không có yếu tố tình dục
áo khoác làm bằng vải fleece
thuật ngữ tài chính
plasma (n): thể plasma, trạng thái thứ tư của vật chất, là một loại khí ion hóa có điện tích.