The designated mechanism ensures accountability.
Dịch: Cơ chế được chỉ định đảm bảo trách nhiệm giải trình.
This is the designated mechanism for handling complaints.
Dịch: Đây là cơ chế được chỉ định để giải quyết các khiếu nại.
cơ chế được chỉ rõ
cơ chế được giao
chỉ định
được chỉ định
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Nhóm máu
ánh sáng nhân tạo
dễ bảo, dễ dạy
Chà bông cá
món ăn dân tộc
Vị trí địa lý
bảo vệ bí truyền
độ cao lớn