The designated mechanism ensures accountability.
Dịch: Cơ chế được chỉ định đảm bảo trách nhiệm giải trình.
This is the designated mechanism for handling complaints.
Dịch: Đây là cơ chế được chỉ định để giải quyết các khiếu nại.
cơ chế được chỉ rõ
cơ chế được giao
chỉ định
được chỉ định
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
hiệp định toàn cầu
công trình nhân tạo
Son tint
xã vùng sâu vùng xa
phong cách nữ tính
bữa ăn đông lạnh
Kỹ sư thời chuyển đổi số
bị mắng