The designated mechanism ensures accountability.
Dịch: Cơ chế được chỉ định đảm bảo trách nhiệm giải trình.
This is the designated mechanism for handling complaints.
Dịch: Đây là cơ chế được chỉ định để giải quyết các khiếu nại.
cơ chế được chỉ rõ
cơ chế được giao
chỉ định
được chỉ định
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đối tác, người tương ứng
Kinh doanh dược
lén đi xem
ngày nghỉ ốm
giá bạc tăng
Người đàn ông trưởng thành
Âm nhạc văn hóa tuổi trẻ
Loại hình sản xuất