This is the designated plan for the project.
Dịch: Đây là kế hoạch được chỉ định cho dự án.
The designated plan must be followed carefully.
Dịch: Kế hoạch được chỉ định phải được tuân thủ cẩn thận.
kế hoạch được giao
kế hoạch được chỉ rõ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Đảm bảo dinh dưỡng
nâng cao kiến thức
cây quế
tác phẩm nghệ thuật tổng hợp
ứng dụng giao đồ ăn
động vật không xương sống
tiền án, hồ sơ tội phạm
Khói từ thuốc lá