The company needs to demonstrate competence in this field.
Dịch: Công ty cần chứng minh năng lực trong lĩnh vực này.
Candidates must demonstrate competence during the interview.
Dịch: Ứng viên phải chứng minh năng lực trong quá trình phỏng vấn.
Chứng minh khả năng
Thể hiện khả năng
năng lực
chứng minh
10/09/2025
/frɛntʃ/
cất hạ cánh
sắp xếp đơn vị hành chính
khu bảo tồn thiên nhiên
câu thần chú; phép thuật
sửa chữa thay thế
có nghĩa là, phương tiện, cách thức
tái ngộ Việt Nam
phát triển tên lửa đạn đạo