Her competence in languages is impressive.
Dịch: Năng lực ngôn ngữ của cô ấy thật ấn tượng.
The team needs to improve its competence in project management.
Dịch: Nhóm cần cải thiện năng lực trong quản lý dự án.
khả năng
sự thành thạo
có năng lực
một cách có năng lực
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
lỗi lầm, sai lầm nghiêm trọng
tranh giành thức ăn
Bàn thắng hợp lệ
trốn học
bước được chuẩn bị
miếng ăn nhỏ, cắn
muối khoáng
dãy số tuyến tính