She will demonstrate how to use the new software.
Dịch: Cô ấy sẽ chứng minh cách sử dụng phần mềm mới.
The teacher demonstrated the experiment to the students.
Dịch: Giáo viên đã trình bày thí nghiệm cho học sinh.
cho thấy
chứng tỏ
sự chứng minh
chứng minh đang diễn ra
09/08/2025
/jʌŋ ˈlɜːrnər/
theo đuổi đam mê
tin nhắn
cây khuynh diệp
cà phê
làm rõ
công ty vận tải hàng không
Kiến thức nền tảng
được tùy chỉnh, cá nhân hóa