Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Curl"

verb
Straighten, curl
/ˈstreɪtn̩ ænd kɜːrl/

Duỗi thẳng uốn cụp

noun
curly lock
/ˈkɜːrli lɒk/

lọn tóc xoăn

noun
eyelash curling
/ˈaɪ.læʃ ˈkɜː.lɪŋ/

Việc uốn cong lông mi để làm nổi bật mắt hoặc tạo kiểu dáng đẹp hơn.

adjective
curly
/ˈkɜr.li/

xoăn

noun
curling block
/ˈkɜːr.lɪŋ blɒk/

khối curling

adjective
curled
/kɜːrld/

cuộn lại, quấn lại

verb
curl
/kɜrl/

cuộn, xoắn

verb
curling lashes
/ˈkɜːrlɪŋ læʃɪz/

Làm cong lông mi

noun
hair curler
/hɛr ˈkɜr.lər/

máy uốn tóc

noun
curling iron
/ˈkɜːrlɪŋ aɪərn/

máy uốn tóc

noun/verb
curling
/ˈkɜːr.lɪŋ/

Môn thể thao trượt băng, trong đó vận động viên đẩy một viên đá trên băng về phía một mục tiêu.

noun
hair curling
/hɛr ˈkɜr.lɪŋ/

uốn tóc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY