She has a curly lock.
Dịch: Cô ấy có một lọn tóc xoăn.
The baby has many curly locks.
Dịch: Em bé có nhiều lọn tóc xoăn.
tóc uốn
tóc quăn
xoăn
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Đường giao thông hai bên rạch
giá đỡ nấu ăn
mạng thông tin
nước bọt
ám sát
cái gối tựa; hỗ trợ, củng cố
công khai
phim dân tộc học