She likes to curl her hair.
Dịch: Cô ấy thích cuộn tóc.
The cat curled up on the sofa.
Dịch: Con mèo cuộn tròn trên ghế sofa.
vặn
cuộn lại
cuộn
07/11/2025
/bɛt/
dự trữ, bảo tồn
bản chỉnh sửa
lớp học ngôn ngữ
thực hiện việc chấm điểm
phương tiện truyền thông
cư xử đạo đức
quá trình caramel hóa
màn trình diễn pháo