The curling block slid smoothly across the ice.
Dịch: Khối curling trượt mượt mà trên băng.
He practiced his aim with the curling block.
Dịch: Anh ấy luyện tập nhắm bắn với khối curling.
đá curling
hòn đá curling
đường cong
cuộn lại
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Tiền vệ
Nasal organ used for breathing and smelling
chảy nước mũi
dẫn đầu đoàn di quan
lộ trình học thuật
đầu tư kinh doanh
trật tự vệ sinh
người nội trợ