Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Consistent"

verb phrase
consistently demonstrate
/kənˈsɪstəntli ˈdɛmənˌstreɪt/

liên tục cho thấy

noun
Consistent rhythm
/kənˈsɪstənt ˈrɪðəm/

Nhịp điệu đều đặn

noun
consistent color
/kənˈsɪstənt ˈkʌlər/

màu sắc đồng nhất

adjective
Inconsistent with principles
/ɪnkənˈsɪstənt wɪθ ˈprɪnsəpəlz/

Mâu thuẫn với nguyên tắc

noun
consistent training
/kənˈsɪstənt ˈtreɪnɪŋ/

luyện tập nhất quán

adjective
Inconsistent quality
/ɪnkənˈsɪstənt ˈkwɒləti/

chất lượng không đồng đều

noun
Inconsistent regulations
/ˌɪnkənˈsɪstənt ˌreɡjəˈleɪʃənz/

Các quy định không nhất quán

noun
consistent surrounding
/kənˈsɪstənt səˈraʊndɪŋ/

Môi trường nhất quán

noun
Consistent legal structure
/kənˈsɪstənt ˈliːɡəl ˈstrʌktʃər/

Cấu trúc pháp lý nhất quán

noun
Inconsistent income
/ˌɪnkənˈsɪstənt ˈɪnkʌm/

Thu nhập không ổn định

noun
consistent top performer
/kənˈsɪstənt tɒp pərˈfɔːrmər/

thường xuyên đứng đầu

noun
consistent environment
/kənˈsɪstənt ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường nhất quán

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY