The data consistently demonstrates a clear trend.
Dịch: Dữ liệu liên tục cho thấy một xu hướng rõ ràng.
His actions consistently demonstrate his commitment.
Dịch: Hành động của anh ấy liên tục cho thấy sự cam kết của anh ấy.
liên tục thể hiện
lặp đi lặp lại chỉ ra
một cách liên tục
chứng minh
07/11/2025
/bɛt/
sự giảm nhẹ, sự bào chữa
cục, phòng, cơ quan
Người thách thức
thịt khô
tình trạng nghèo khổ, thiếu thốn
thuốc diệt cỏ
sự không sẵn lòng
trách nhiệm tại nơi làm việc