The data consistently demonstrates a clear trend.
Dịch: Dữ liệu liên tục cho thấy một xu hướng rõ ràng.
His actions consistently demonstrate his commitment.
Dịch: Hành động của anh ấy liên tục cho thấy sự cam kết của anh ấy.
liên tục thể hiện
lặp đi lặp lại chỉ ra
một cách liên tục
chứng minh
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
Sự hòa hợp và mãn nguyện
khoe đơn hàng
đoạt Cup Quốc gia
phong cách thi đấu
Dự án thí điểm
Gia hạn hợp đồng
phương pháp tiếp cận khác
bụi rậm, bụi rậm rạp