Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Confidence"

verb
improve confidence
/ɪmˈpruːv ˈkɒnfɪdəns/

cải thiện sự tự tin

noun
self-confidence and bravery
/ˌself ˈkɒnfɪdəns ænd ˈbreɪvəri/

Tự tin và bản lĩnh

noun
decline in confidence
/dɪˈklaɪn ɪn ˈkɒnfɪdəns/

sự suy giảm niềm tin

verb phrase
encourage confidence
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈkɒnfɪdəns/

khuyến khích sự tự tin

noun
Confidence-building measures
/ˈkɒnfɪdəns ˌbɪldɪŋ ˈmɛʒəz/

Biện pháp xây dựng lòng tin

noun
Confidence in a pair
/ˈkɒnfɪdəns ɪn ə peər/

Sự tự tin vào một cặp đôi

verb
to have complete confidence
/tuː hæv kəmˈpliːt ˈkɒnfɪdəns/

hoàn toàn tin tưởng

noun
Business confidence
/ˈbɪznɪs ˈkɒnfɪdəns/

Niềm tin kinh doanh

noun
heartfelt sharing; sweet confidences
/hɑːrtfelt ˈʃɛərɪŋ/

tâm sự siêu ngọt ngào

noun
return of confidence
/rɪˈtɜːrn ɒv ˈkɒnfɪdəns/

niềm tin quay trở lại

verb
give off confidence
/ɡɪv ɔf ˈkɒnfɪdəns/

tỏ ra tự tin

verb
show confidence
/ʃoʊ ˈkɑːnfɪdəns/

tỏ ra tự tin

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY