noun
confidence trick
Trò lừa đảo bằng lòng tin
noun
consumer confidence
niềm tin của người tiêu dùng
noun
self-confidence and bravery
/ˌself ˈkɒnfɪdəns ænd ˈbreɪvəri/ Tự tin và bản lĩnh
noun
Confidence-building measures
/ˈkɒnfɪdəns ˌbɪldɪŋ ˈmɛʒəz/ Biện pháp xây dựng lòng tin
noun
Confidence in a pair
Sự tự tin vào một cặp đôi