The coach encouraged confidence in his players.
Dịch: Huấn luyện viên khuyến khích sự tự tin ở các cầu thủ của mình.
Positive feedback can encourage confidence.
Dịch: Phản hồi tích cực có thể khuyến khích sự tự tin.
nâng cao sự tự tin
bồi dưỡng sự tự tin
khuyến khích
sự tự tin
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
Sự ám ảnh về phong cách
thùng, thùng chứa (thường dùng để chứa chất lỏng)
hình trang trí được gắn lên bề mặt vải hoặc vật liệu khác
nghệ sĩ
Việc nấu các loại hạt ngũ cốc để ăn hoặc chế biến thành món ăn
khoảnh khắc nghẹt thở
điều chỉnh ngân sách
khả năng chơi