They have confidence in a pair to overcome challenges.
Dịch: Họ có sự tự tin vào một cặp đôi để vượt qua những thử thách.
Her confidence in a pair is admirable.
Dịch: Sự tự tin của cô ấy vào một cặp đôi thật đáng ngưỡng mộ.
Niềm tin vào một cặp đôi
Sự tin tưởng vào một cặp đôi
tin tưởng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
video ăn khách
măng tây
tàn tích
khiến nhiều khán giả xót xa
chất ức chế ACE
Giấy phép sản xuất
duyệt tim
Ung thư cổ tử cung